Thứ hai 30/4 [10/4] Ngày Tân Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Nguy | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 |  | Thứ ba 1/5 [11/4] Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Thất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 |  | Thứ tư 2/5 [12/4] Ngày Quý Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Bích | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 |  | Thứ năm 3/5 [13/4] Ngày Giáp Tí Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Khuê | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 |  | Thứ sáu 4/5 [14/4] Ngày Ất Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Lâu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 |  | Thứ bảy 5/5 [15/4] Ngày Bính Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Vị | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h07 |  | Chủ nhật 6/5 [16/4] Ngày Đinh Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Mão | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h08 |  |
|