| | | Chủ nhật, ngày 8 tháng một, năm 2012 | |
| Âm lịch: Ngày 15 tháng chạp, năm 2011. Ngày Julius: 2455935
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Mộc | Tùng Bách | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Tuổi xung | Canh Tuất, Bình Tuất | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Băng tiêu | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|