 | |  | Thứ năm, ngày 26 tháng một, năm 2012 |  |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng giêng, năm 2012. Ngày Julius: 2455953
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thuỷ | Trường Lưu | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Mậu Thìn, Nhâm Thìn; Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tí | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Nguyệt ân | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h44 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h55 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Câu trận | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thanh long | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Chu tước | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|