| | | Thứ tư, ngày 4 tháng một, năm 2012 | |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng chạp, năm 2011. Ngày Julius: 2455931
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tí, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Mộc | Tùng Bách | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Tuổi xung | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ; Canh Dần, Canh Thân | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Lục hợp | Đại cát | | Cát khánh | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h44 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|