Thứ hai 16/1 [23/12] Ngày Bính Tí Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Tất | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h50 |  | Thứ ba 17/1 [24/12] Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Chuỷ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h50 |  | Thứ tư 18/1 [25/12] Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Sâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h51 |  | Thứ năm 19/1 [26/12] Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Tỉnh | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h51 |  | Thứ sáu 20/1 [27/12] Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Quỷ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h52 |  | Thứ bảy 21/1 [28/12] Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Liễu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 |  | Chủ nhật 22/1 [29/12] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Tinh | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 |  |
|