 | |  | Chủ nhật, ngày 17 tháng sáu, năm 2012 |  |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng tư (nhuận), năm 2012. Ngày Julius: 2456096
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thuỷ | Trường Lưu | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Tuổi xung | Tân Mão, Ất Mão | Tiết khí | Giữa: Mang Chủng (tua rua)_Hạ Chí (giữa hè) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt ân | Đại cát | | Nguyệt giải | Tốt | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Tam hợp | Đại cát | | Mãn đức tinh | Tốt | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h17 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Câu trận | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thanh long | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Minh đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên hình | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Chu tước | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên lao | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|