Thứ hai 11/6 [22/4(N)] Ngày Quý Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Trương | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |  | Thứ ba 12/6 [23/4(N)] Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Dực | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h16 |  | Thứ tư 13/6 [24/4(N)] Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Chẩn | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h16 |  | Thứ năm 14/6 [25/4(N)] Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Giác | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Thứ sáu 15/6 [26/4(N)] Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Cang | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Thứ bảy 16/6 [27/4(N)] Ngày Mậu Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Đê | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Chủ nhật 17/6 [28/4(N)] Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Phòng | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h17 |  |
|