 | |  | Thứ ba, ngày 11 tháng mười, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 16 tháng chín, năm 2022. Ngày Julius: 2459864
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Tuổi xung | Ất Mão, Quý Mão; Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | Sao | Chuỷ | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Hầu (Khỉ) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h38 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Câu trận | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thanh long | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Minh đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên hình | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Chu tước | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên lao | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|