| | | Thứ bảy, ngày 29 tháng mười, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 5 tháng mười, năm 2022. Ngày Julius: 2459882
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Tuổi xung | Kỷ Dậu, Đinh Dậu; Tân Mùi, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | Sao | Nữ | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Bức (Dơi) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt ân | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|