 | |  | Chủ nhật, ngày 30 tháng mười, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng mười, năm 2022. Ngày Julius: 2459883
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Năm | Kim | Kim Bạch | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | | Tuổi xung | Mậu Tuất, Nhâm Tuất; Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tí | | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | | Sao | Hư | | | Ngũ hành | Thái dương | | | Động vật | Thử (Chuột) | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Đông | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | | Hoàng ân | Đại cát | | | Thiên quan | Tốt | | | Tuế hợp | Tốt | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 |
|
| | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Thiên lao | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|