 | |  | Thứ hai, ngày 12 tháng tám, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460535
| | Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | | Tuổi xung | Canh Dần, Giáp Dần | | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | | Sao | Tất | | | Ngũ hành | Thái âm | | | Động vật | Quạ | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Nam | | Tài thần | Bắc | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức hợp | Đại cát | | | Minh tinh | Tốt | | | Mãn đức tinh | Tốt | | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 |
|
| | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Thanh long | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|