 | |  | Thứ tư, ngày 14 tháng tám, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460537
| | Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Tuổi xung | Giáp Thìn, Mậu Thìn; Giáp Tuất | | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | | Sao | Sâm | | | Ngũ hành | Thuỷ | | | Động vật | Viên (Vượn) | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Bắc | | Tài thần | Tây Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên quý | Đại cát | | | Thiên quan | Tốt | | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h26 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 |
|
| | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | | Thiên lao | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|