 | |  | Thứ ba, ngày 30 tháng chín, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng tám, năm 2025. Ngày Julius: 2460949
| | Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | | Tuổi xung | Canh Thân, Bính Thân; Bính Dần | | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | | Sao | Thất | | | Ngũ hành | Hoả | | | Động vật | Trư (Lợn) | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | | Hỷ thần | Nam | | Tài thần | Tây | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức | Đại cát | | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h44 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h43 |
|
| | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | | Thanh long | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|