Thứ hai 8/9 [17/7] Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Sao | Tất | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h05 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 |  | Thứ ba 9/9 [18/7] Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Sao | Chuỷ | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h04 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h57 |  | Thứ tư 10/9 [19/7] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | | Sao | Sâm | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h56 |  | Thứ năm 11/9 [20/7] Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | | Sao | Tỉnh | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 |  | Thứ sáu 12/9 [21/7] Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | | Sao | Quỷ | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h01 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 |  | Thứ bảy 13/9 [22/7] Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | | Sao | Liễu | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h54 |  | Chủ nhật 14/9 [23/7] Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | | Sao | Tinh | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h53 |  |
|