 | |  | Thứ năm, ngày 2 tháng mười, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng tám, năm 2025. Ngày Julius: 2460951
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | | Tuổi xung | Nhâm Tuất, Canh Tuất; Canh Thìn | | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | | Sao | Khuê | | | Ngũ hành | Mộc | | | Động vật | Lang (Sói) | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Đông Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên phúc | Tốt | | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | | Lục hợp | Đại cát | | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h42 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h42 |
|
| | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Thiên lao | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|