 | |  | Thứ năm, ngày 9 tháng mười, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng tám, năm 2025. Ngày Julius: 2460958
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Tuổi xung | Ất Tỵ, Kỷ Tỵ; Ất Hợi | | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | | Sao | Tỉnh | | | Ngũ hành | Mộc | | | Động vật | Lại (Rái cá) | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Tây Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức hợp | Đại cát | | | Thiên quý | Đại cát | | | Nguyệt giải | Tốt | | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | | Sát chủ | Đại hung | | | Hoang vu | Xấu | | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|