 | |  | Thứ bảy, ngày 11 tháng mười, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng tám, năm 2025. Ngày Julius: 2460960
| | Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Tuổi xung | Ất Mùi, Tân Mùi; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | | Sao | Liễu | | | Ngũ hành | Thổ | | | Động vật | Chướng (Hoẵng) | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Nam | | Tài thần | Tây | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Nguyệt ân | Đại cát | | | Tam hợp | Đại cát | | | Mãn đức tinh | Tốt | | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | | Câu trận | Kỵ mai táng | | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h35 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h38 |
|
| | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Thiên hình | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|