| | | Chủ nhật, ngày 4 tháng chín, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng tám, năm 2022. Ngày Julius: 2459827
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Nhâm Dần, Mậu Dần; Giáp Tí, Giáp Ngọ | Tiết khí | Giữa: Xử Thử (mưa ngâu)_Bạch Lộ (nắng nhạt) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quý | Đại cát | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Ngũ phú | Đại cát | | Cát khánh | Tốt | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|