| | | Thứ sáu, ngày 23 tháng chín, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng tám, năm 2022. Ngày Julius: 2459846
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Tuổi xung | Tân Dậu, Ất Dậu | Tiết khí | Thu Phân (giữa thu) | Sao | Cang | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Long (Rồng) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên ân | Đại cát | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h47 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|