| | | Thứ năm, ngày 8 tháng chín, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 13 tháng tám, năm 2022. Ngày Julius: 2459831
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tí, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Tuổi xung | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ; Canh Dần, Canh Thân | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Khuê | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lang (Sói) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Thiên quan | Tốt | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|