| | | Chủ nhật, ngày 18 tháng chín, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng tám, năm 2022. Ngày Julius: 2459841
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Nhâm Thìn, Canh Thìn; Canh Tuất | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Tinh | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Mã (Ngựa) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Minh tinh | Tốt | | U vi tinh | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h56 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h50 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|