Thứ hai 19/9 [24/8] Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Trương | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h55 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h49 | | Thứ ba 20/9 [25/8] Ngày Bính Tí Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Dực | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h54 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h49 | | Thứ tư 21/9 [26/8] Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Chẩn | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h48 | | Thứ năm 22/9 [27/8] Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Giác | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h47 | | Thứ sáu 23/9 [28/8] Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Cang | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h47 | | Thứ bảy 24/9 [29/8] Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Đê | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h50 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h46 | | Chủ nhật 25/9 [30/8] Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Phòng | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h49 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h46 | |
|