| | | Thứ năm, ngày 14 tháng ba, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 5 tháng hai, năm 2024. Ngày Julius: 2460384
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Tuổi xung | Tân Mùi, Kỷ Mùi | Tiết khí | Giữa: Kinh Trập (sâu nở)_Xuân Phân (giữa xuân) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Nguyệt ân | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h00 | Khoảng 18h04 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|