Thứ hai 11/3 [2/2] Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tâm | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h04 | | Thứ ba 12/3 [3/2] Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Vĩ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h04 | | Thứ tư 13/3 [4/2] Ngày Bính Tí Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Cơ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 14/3 [5/2] Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Đẩu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h00 | Khoảng 18h04 | | Thứ sáu 15/3 [6/2] Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Ngưu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 18h04 | | Thứ bảy 16/3 [7/2] Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Nữ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 17/3 [8/2] Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Hư | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h04 | |
|