| | | Thứ hai, ngày 18 tháng ba, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng hai, năm 2024. Ngày Julius: 2460388
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Tuổi xung | Ất Hợi, Kỷ Hợi; Ất Tỵ | Tiết khí | Giữa: Kinh Trập (sâu nở)_Xuân Phân (giữa xuân) | Sao | Nguy | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Yến (Én) | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | Thiên ân | Đại cát | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h04 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn www.thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|