Thứ hai 23/12 [23/11] Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Nguy | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 | | Thứ ba 24/12 [24/11] Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Thất | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 | | Thứ tư 25/12 [25/11] Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Bích | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 | | Thứ năm 26/12 [26/11] Ngày Giáp Tí Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Khuê | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h40 | | Thứ sáu 27/12 [27/11] Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Lâu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h40 | | Thứ bảy 28/12 [28/11] Ngày Bính Dần Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Vị | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h41 | | Chủ nhật 29/12 [29/11] Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tí Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Mão | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h41 | |
|